瞪
dèng
-nhìn chằm chằmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
瞪
Bộ: 目 (mắt)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '目' có nghĩa là 'mắt', chỉ liên quan đến mắt hoặc thị giác.
- Phần bên phải là chữ '登', có nghĩa là 'lên' hoặc 'leo lên'.
- Khi kết hợp, chữ '瞪' có thể hình dung là nhìn chằm chằm hoặc mở to mắt để nhìn.
→ Chữ '瞪' có nghĩa là 'nhìn chằm chằm' hoặc 'trợn mắt'.
Từ ghép thông dụng
瞪眼
/dèng yǎn/ - trợn mắt
瞪着
/dèng zhe/ - nhìn chằm chằm
瞪视
/dèng shì/ - trừng mắt