XieHanzi Logo

着迷

zháo*mí
-say mê

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

11 nét

Bộ: (đi)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '着' có bộ '目' (mắt) và biểu thị sự nhìn thấy, chú ý.
  • Chữ '迷' có bộ '辶' (đi) chỉ hành động di chuyển hoặc đi lạc.

Khi kết hợp, '着迷' biểu thị sự bị cuốn hút, say mê, giống như mắt bị hấp dẫn bởi cái gì đó và đi theo.

Từ ghép thông dụng

着迷

/zhuó mí/ - bị cuốn hút

着火

/zhuó huǒ/ - bắt lửa

迷路

/mí lù/ - lạc đường

迷信

/mí xìn/ - mê tín