着
zhe
-động từ tiếp diễnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
着
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '着' được tạo thành từ bộ '目' (mắt) và các nét khác biểu thị sự chuyển động.
- Bộ '目' tượng trưng cho việc nhìn thấy và sự chú ý.
- Các nét khác cho thấy hành động hoặc trạng thái đang diễn ra.
→ Nghĩa chung của '着' là chỉ sự mặc, đang thực hiện một hành động, hoặc trạng thái tiếp diễn.
Từ ghép thông dụng
着急
/zháo jí/ - lo lắng, nôn nóng
穿着
/chuān zhuó/ - mặc quần áo
走着
/zǒu zhe/ - đang đi