XieHanzi Logo

zhe
-động từ tiếp diễn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '着' được tạo thành từ bộ '目' (mắt) và các nét khác biểu thị sự chuyển động.
  • Bộ '目' tượng trưng cho việc nhìn thấy và sự chú ý.
  • Các nét khác cho thấy hành động hoặc trạng thái đang diễn ra.

Nghĩa chung của '着' là chỉ sự mặc, đang thực hiện một hành động, hoặc trạng thái tiếp diễn.

Từ ghép thông dụng

着急

/zháo jí/ - lo lắng, nôn nóng

穿着

/chuān zhuó/ - mặc quần áo

走着

/zǒu zhe/ - đang đi