XieHanzi Logo

看待

kàn*dài
-xem xét

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (bước chân trái)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '看' có bộ '目' (mắt) chỉ sự nhìn và phần trên là '手' (tay) chỉ hành động giơ tay để nhìn xa hơn.
  • Chữ '待' có bộ '彳' (bước chân trái) chỉ hành động và phần '寺' (chùa) chỉ sự chờ đợi bình tĩnh.

Nhìn và chờ đợi.

Từ ghép thông dụng

看书

/kànshū/ - đọc sách

看见

/kànjiàn/ - nhìn thấy

等待

/děngdài/ - chờ đợi