XieHanzi Logo

相处

xiāng*chǔ
-hoà thuận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (đi chậm)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '相' bao gồm bộ '木' (cây) và bộ '目' (mắt), gợi ý ý tưởng nhìn thấy hoặc quan sát.
  • Chữ '处' bao gồm bộ '夂' (đi chậm) và phần còn lại tượng trưng cho nơi chốn hoặc hoàn cảnh.

'相处' có nghĩa là sống chung hoặc hòa hợp với nhau, thông qua việc quan sát và điều chỉnh hành động trong một hoàn cảnh hoặc mối quan hệ nhất định.

Từ ghép thông dụng

相处

/xiāngchǔ/ - sống chung, hòa hợp

相互

/xiānghù/ - lẫn nhau

处境

/chǔjìng/ - tình cảnh, hoàn cảnh