相似
xiāng*sì
-tương tựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
相
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
似
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '相' gồm có bộ '木' (cây) và bộ '目' (mắt), thể hiện sự quan sát, nhìn nhận.
- Chữ '似' gồm có bộ '亻' (người) và bộ '以' (bộ phận), thể hiện sự tương tự, giống nhau giữa hai người hoặc vật.
→ Hai chữ '相似' cùng kết hợp để chỉ sự giống nhau, tương đồng giữa hai đối tượng.
Từ ghép thông dụng
相似
/xiāngsì/ - tương tự, giống nhau
相同
/xiāngtóng/ - giống hệt, đồng nhất
相信
/xiāngxìn/ - tin tưởng
相互
/xiānghù/ - lẫn nhau