直播
zhí*bō
-phát sóng trực tiếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
直
Bộ: 目 (mắt)
8 nét
播
Bộ: 手 (tay)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '直' có nghĩa là thẳng, không cong. Radical '目' có nghĩa là mắt, hàm ý về sự trực diện.
- Chữ '播' bao gồm bộ '手' có nghĩa là tay, kết hợp với các thành phần khác tạo nên ý nghĩa về việc phát tán, truyền tải thông tin.
→ Từ '直播' có nghĩa là phát sóng trực tiếp, ám chỉ việc truyền tải nội dung ngay lập tức và không qua chỉnh sửa.
Từ ghép thông dụng
直播间
/zhíbòjiān/ - phòng phát sóng trực tiếp
直播平台
/zhíbò píngtái/ - nền tảng phát sóng trực tiếp
直播节目
/zhíbò jiémù/ - chương trình phát sóng trực tiếp