盯
dīng
-nhìn chằm chằmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
盯
Bộ: 目 (mắt)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '盯' có bộ '目' nghĩa là mắt, biểu thị hành động nhìn.
- Phía bên phải là bộ '丁', một từ gợi âm thanh, chỉ âm đọc.
→ Chữ '盯' có nghĩa là nhìn chăm chú, theo dõi bằng mắt.
Từ ghép thông dụng
盯着
/dīngzhe/ - nhìn chằm chằm
盯紧
/dīngjǐn/ - theo dõi sát sao
盯住
/dīngzhù/ - bám chặt, theo dõi