目睹
mù*dǔ
-chứng kiếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
睹
Bộ: 目 (mắt)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 目: Đây là một chữ tượng hình biểu thị hình dạng của con mắt.
- 睹: Chữ này bao gồm bộ '目' (mắt) và các nét bổ sung để thể hiện ý nghĩa 'nhìn thấy'.
→ 目睹 có nghĩa là chứng kiến hoặc nhìn thấy tận mắt một sự việc nào đó.
Từ ghép thông dụng
目睹
/mùdǔ/ - chứng kiến
目光
/mùguāng/ - ánh mắt
目标
/mùbiāo/ - mục tiêu