目前
mù*qián
-hiện tạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
前
Bộ: 刀 (dao)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 目: thể hiện hình ảnh của một con mắt, thường dùng để chỉ sự nhìn nhận, quan sát.
- 前: bao gồm bộ '刀' (dao) và các nét biểu thị phía trước, thể hiện ý nghĩa của việc tiến về phía trước.
→ 目前: chỉ tình huống hoặc trạng thái hiện tại, không phải quá khứ hay tương lai.
Từ ghép thông dụng
目前
/mùqián/ - hiện tại
目前情况
/mùqián qíngkuàng/ - tình hình hiện tại
目前阶段
/mùqián jiēduàn/ - giai đoạn hiện tại