盛
chéng
-đổ đầyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
盛
Bộ: 皿 (bát, đĩa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ phận chính của chữ '盛' là bộ '皿' (bát, đĩa), chỉ ý nghĩa liên quan đến vật chứa.
- Phía trên là bộ '成' có nghĩa là thành công, hoàn thành. Kết hợp với bộ '皿', có thể hiểu là 'đồ đựng đầy đủ'.
→ Chữ '盛' mang ý nghĩa là thịnh vượng, sung túc.
Từ ghép thông dụng
盛大
/shèngdà/ - tráng lệ, lớn lao
盛行
/shèngxíng/ - thịnh hành
繁盛
/fánshèng/ - phồn thịnh