XieHanzi Logo

盗窃

dào*qiè
-trộm cắp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái bát, đồ chứa)

11 nét

Bộ: (hang, lỗ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '盗' có bộ '皿' (cái bát) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động lấy trộm từ nơi chứa đựng, và phần trên là '次' (tiếp theo, lần nữa) thể hiện hành động lén lút.
  • Chữ '窃' có bộ '穴' (hang, lỗ) thể hiện hành động lén lút, và phần '切' (cắt, chia) chỉ ý nghĩa lấy đi một phần không thuộc về mình.

Tổng thể, '盗窃' nghĩa là hành động trộm cắp, lấy cắp một cách bí mật.

Từ ghép thông dụng

盗窃罪

/dàoqièzuì/ - tội trộm cắp

盗窃者

/dàoqièzhě/ - kẻ trộm

盗窃案

/dàoqièàn/ - vụ án trộm cắp