监视
jiān*shì
-giám sátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
监
Bộ: 皿 (bát đĩa)
11 nét
视
Bộ: 见 (nhìn)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ ‘监’ kết hợp giữa bộ ‘皿’ (bát đĩa) và phần phía trên tượng trưng cho sự quan sát từ trên cao, mang ý nghĩa giám sát, theo dõi.
- Chữ ‘视’ có bộ ‘见’ là phần chính, mang ý nghĩa nhìn, xem xét.
→ ‘监视’ thể hiện hành động quan sát, theo dõi chặt chẽ một đối tượng hoặc tình huống.
Từ ghép thông dụng
监控
/jiān kòng/ - giám sát và kiểm soát
监测
/jiān cè/ - giám sát và đo lường
视察
/shì chá/ - thị sát, kiểm tra