盐
yán
-muốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
盐
Bộ: 皿 (bát, mâm)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '盐' bao gồm bộ '皿' (bát, mâm) và phần trên giống như bộ '土' (đất) và '口' (miệng).
- Bộ '皿' biểu thị cái bát, liên quan đến việc sử dụng muối trong nấu ăn.
- Phần trên có thể liên tưởng đến việc muối là một vật chất từ đất, và cần thiết trong đời sống hàng ngày.
→ Muối, một chất cần thiết trong đời sống.
Từ ghép thông dụng
盐水
/yánshuǐ/ - nước muối
食盐
/shíyán/ - muối ăn
盐分
/yánfèn/ - hàm lượng muối