盈利
yíng*lì
-lợi nhuậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
盈
Bộ: 皿 (bát đĩa)
9 nét
利
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 盈: Bộ 'bát đĩa' kết hợp với các nét khác thể hiện sự đầy đặn, thịnh vượng.
- 利: Bộ 'dao' kết hợp với các nét khác biểu thị sự sắc bén, lợi ích.
→ 盈利: Biểu thị sự đạt được lợi nhuận, lợi ích trong kinh doanh.
Từ ghép thông dụng
盈利模式
/yínglì móshì/ - mô hình lợi nhuận
盈利能力
/yínglì nénglì/ - khả năng sinh lời
盈利水平
/yínglì shuǐpíng/ - mức độ lợi nhuận