皇帝
huáng*dì
-hoàng đếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
皇
Bộ: 白 (màu trắng)
9 nét
帝
Bộ: 巾 (khăn)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '皇' gồm bộ '白' có nghĩa là màu trắng, biểu thị sự trong sạch, cùng với phần trên biểu thị quyền lực, cao quý.
- Chữ '帝' gồm bộ '巾' (khăn) và phần trên biểu thị người đứng đầu, thể hiện uy quyền của một vị vua.
→ Sự kết hợp của '皇' và '帝' biểu thị một vị vua tối cao, người cai trị.
Từ ghép thông dụng
皇帝
/huángdì/ - hoàng đế
皇后
/huánghòu/ - hoàng hậu
皇宫
/huánggōng/ - hoàng cung