皇后
huáng*hòu
-hoàng hậuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
皇
Bộ: 白 (màu trắng)
9 nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 『皇』 gồm bộ '白' chỉ màu trắng hoặc sự thuần khiết và phần phía trên giống hình vương miện, biểu thị sự cao quý, uy quyền của một vị vua.
- 『后』 bao gồm bộ '口' và nét chữ phía trên, gợi đến hình ảnh một người phụ nữ đứng phía sau, thể hiện vị trí của hoàng hậu trong triều đình.
→ Kết hợp lại, 『皇后』 có nghĩa là hoàng hậu, người phụ nữ cao quý nhất trong hoàng gia, đứng sau hoàng đế.
Từ ghép thông dụng
皇后
/huánghòu/ - hoàng hậu
皇帝
/huángdì/ - hoàng đế
皇宫
/huánggōng/ - hoàng cung