的
de
-một hạtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
的
Bộ: 白 (màu trắng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '的' bao gồm bộ '白' (màu trắng) và phần bên phải '勺' (cái muỗng).
- Bộ '白' tượng trưng cho sự tinh khiết, rõ ràng.
- Phần '勺' có thể liên quan đến việc múc, lấy hoặc chỉ định.
→ Trong ngữ pháp, '的' thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc định nghĩa, giống như từ 'của' trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
我的
/wǒ de/ - của tôi
你的
/nǐ de/ - của bạn
他的
/tā de/ - của anh ấy/cô ấy