登录
dēng*lù
-đăng nhậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
登
Bộ: 癶 (bước, leo)
12 nét
录
Bộ: 金 (kim loại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "登" có bộ "癶" thể hiện hành động bước lên cao, kết hợp với các nét khác để chỉ sự leo lên, ghi lại.
- "录" có bộ "金" chỉ liên quan đến ghi chép, lưu trữ thông tin quan trọng.
→ Từ "登录" có nghĩa là ghi chép hoặc đăng nhập vào một hệ thống.
Từ ghép thông dụng
登录
/dēnglù/ - đăng nhập
登记
/dēngjì/ - đăng ký
录音
/lùyīn/ - ghi âm