痛苦
tòng*kǔ
-đau khổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
痛
Bộ: 疒 (bệnh)
12 nét
苦
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 痛: Ký tự này có bộ '疒' (bệnh) kết hợp với '甬', chỉ trạng thái đau đớn hoặc bệnh tật.
- 苦: Có bộ '艹' chỉ thực vật, kết hợp với '古' mang ý nghĩa đắng, khó chịu.
→ 痛苦: Trạng thái đau đớn cả về thể xác và tinh thần.
Từ ghép thông dụng
痛苦
/tòngkǔ/ - đau khổ
痛快
/tòngkuài/ - hài lòng, thoải mái
苦涩
/kǔsè/ - đắng chát