疲惫
pí*bèi
-kiệt sức, mệt mỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
疲
Bộ: 疒 (bệnh)
10 nét
惫
Bộ: 心 (tâm)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 疲: Bao gồm bộ '疒' (bệnh) và phần '皮' (da), gợi ý đến sự mệt mỏi liên quan đến thể chất.
- 惫: Kết hợp bộ '心' (tâm) và phần '敝' (rách nát), biểu thị sự kiệt sức về tinh thần.
→ 疲惫: Diễn tả tình trạng kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ ghép thông dụng
疲倦
/pí juàn/ - mệt mỏi
疲劳
/pí láo/ - kiệt sức
精疲力竭
/jīng pí lì jié/ - kiệt sức hoàn toàn