疯狂
fēng*kuáng
-điên rồThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
疯
Bộ: 疒 (bệnh tật)
9 nét
狂
Bộ: 犭 (con thú)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '疯' gồm bộ '疒' chỉ sự bệnh tật và phần '风' chỉ gió, kết hợp thể hiện sự điên cuồng, không ổn định như gió bệnh.
- Chữ '狂' gồm bộ '犭' chỉ con thú và phần '王' là vua, thể hiện sự điên cuồng, hoang dại như thú dữ.
→ Chữ '疯狂' chỉ sự điên cuồng, mất kiểm soát như một cơn gió hoang dại.
Từ ghép thông dụng
疯狂
/fēngkuáng/ - điên cuồng
疯狂的爱
/fēngkuáng de ài/ - tình yêu điên cuồng
疯狂购物
/fēngkuáng gòuwù/ - mua sắm điên cuồng