留神
liú*shén
-cẩn thậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
留
Bộ: 田 (ruộng)
10 nét
神
Bộ: 礻 (thần)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 留 được cấu tạo bởi bộ 'điền' (田) và 'mão' (卯), kết hợp lại mang ý nghĩa liên quan đến việc giữ lại, ở lại hoặc lưu giữ.
- 神 được tạo thành từ bộ 'thị' (礻), biểu thị cho những điều liên quan đến thần thánh, thần linh hoặc tinh thần, và phần 'thân' (申) có thể gợi ý về sự biểu hiện.
→ 留神 có nghĩa là chú ý, cẩn thận, giữ thần thái, chính là việc cần chú ý và giữ tinh thần tỉnh táo.
Từ ghép thông dụng
留学
/liúxué/ - du học
留意
/liúyì/ - chú ý, lưu ý
神话
/shénhuà/ - thần thoại
神经
/shénjīng/ - thần kinh