XieHanzi Logo

留恋

liú*liàn
-luyến tiếc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

10 nét

Bộ: (tâm)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 留: Kết hợp giữa '田' (ruộng) và '刀' (dao), gợi nhớ đến việc giữ gìn hoặc bảo vệ một mảnh đất.
  • 恋: Gồm '亦' (cũng) và '心' (tâm), thể hiện cảm giác yêu mến, nhớ nhung từ trong tâm.

留恋 là sự lưu luyến, nhớ nhung về một điều đã qua.

Từ ghép thông dụng

留学

/liúxué/ - du học

留意

/liúyì/ - chú ý, lưu ý

恋爱

/liàn'ài/ - yêu đương