留
liú
-ở lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
留
Bộ: 田 (ruộng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 留 gồm có bộ 田 (ruộng) và bên phải là chữ 卯 (mão), gợi ý hình ảnh của một nơi rộng lớn như cánh đồng, nơi người ta thường tạm dừng chân và lưu lại.
- Bộ 田 (ruộng) có thể gợi đến sự ổn định và lâu dài.
- Chữ 留 có thể gợi lên ý nghĩa của việc lưu giữ hoặc ở lại một nơi nào đó.
→ 留 có nghĩa là lưu lại, giữ lại, ở lại.
Từ ghép thông dụng
留下
/liúxià/ - để lại, lưu lại
停留
/tíngliú/ - dừng lại, ở lại
保留
/bǎoliú/ - bảo lưu, giữ lại