畅通
chàng*tōng
-di chuyển không bị cản trởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
畅
Bộ: 田 (ruộng)
8 nét
通
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '畅' kết hợp từ bộ '田' (ruộng) và phần '昜', biểu thị sự rộng lớn, thoải mái.
- Chữ '通' bao gồm bộ '辶' (bước đi) và phần '甬', có ý nghĩa đi lại, thông suốt.
→ Từ '畅通' có ý nghĩa là lưu thông, thông suốt.
Từ ghép thông dụng
畅通无阻
/chàng tōng wú zǔ/ - lưu thông không bị cản trở
畅快
/chàng kuài/ - thoải mái
交通
/jiāo tōng/ - giao thông