XieHanzi Logo

画蛇添足

huà*shé tiān*zú
-làm hỏng bằng cách thêm gì đó không cần thiết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

8 nét

Bộ: (sâu bọ)

11 nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (chân)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 画: Kết hợp từ bộ '田' (ruộng) và bộ '凵', thể hiện hành động vẽ hay miêu tả.
  • 蛇: Chứa bộ '虫' để chỉ loài bò sát như rắn.
  • 添: Chứa bộ '氵' (nước) thể hiện việc thêm vào, gia tăng.
  • 足: Chữ này tự thân đã mang nghĩa là chân.

Câu thành ngữ '画蛇添足' có nghĩa là làm một việc thừa thãi, không cần thiết.

Từ ghép thông dụng

画家

/huà jiā/ - họa sĩ

蛇皮

/shé pí/ - da rắn

添乱

/tiān luàn/ - gây rối

不足

/bù zú/ - không đủ