XieHanzi Logo

电子邮件

diàn*zǐ yóu*jiàn
-email

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

5 nét

Bộ: (con)

3 nét

Bộ: (gò đất)

7 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 电: Kí tự này có bộ mưa phía trên, thể hiện ý nghĩa liên quan đến điện hoặc các hiện tượng thời tiết.
  • 子: Kí tự này đại diện cho con, thường là con cái hoặc thứ nhỏ bé.
  • 邮: Kí tự này có bộ gò đất, thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc chuyển phát, bưu điện.
  • 件: Kí tự này có bộ người, thể hiện ý nghĩa liên quan đến vật thể hoặc các đơn vị đo lường.

电子邮件: Từ này chỉ thư điện tử, một phương thức gửi thư qua mạng Internet, nhanh chóng và tiện lợi.

Từ ghép thông dụng

电子

/diànzǐ/ - điện tử

邮件

/yóujiàn/ - thư

电子邮件

/diànzǐ yóujiàn/ - thư điện tử