XieHanzi Logo

用途

yòng*tú
-sử dụng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dùng)

5 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 用: Tượng hình của một cái lỗ tai, biểu thị sự dùng hoặc sử dụng.
  • 途: Phía trên là chữ '余' (dư), phía dưới là bộ '辶' (sự đi lại, di chuyển), kết hợp tạo ra ý nghĩa của con đường hoặc tuyến đường.

用途: Nói về mục đích hoặc cách thức sử dụng một điều gì đó, thường là trong ngữ cảnh sử dụng hoặc áp dụng.

Từ ghép thông dụng

用途

/yòngtú/ - mục đích sử dụng

应用

/yìngyòng/ - ứng dụng

使用

/shǐyòng/ - sử dụng