用户
yòng*hù
-người dùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
户
Bộ: 户 (cửa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '用' mang nghĩa là dùng, sử dụng. Cấu trúc của chữ này khá đơn giản với 5 nét.
- Chữ '户' có nghĩa là cửa và dùng để chỉ một đơn vị gia đình hoặc một căn hộ.
→ Khi ghép lại, '用户' có nghĩa là người dùng, ám chỉ người sử dụng một dịch vụ hoặc sản phẩm nào đó.
Từ ghép thông dụng
用户
/yònghù/ - người dùng
使用
/shǐyòng/ - sử dụng
用户界面
/yònghù jièmiàn/ - giao diện người dùng