生物
shēng*wù
-sinh vật; sinh họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
物
Bộ: 牛 (trâu)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "生" có nghĩa là sinh, sống, hoặc sự sống.
- Chữ "物" có nghĩa là vật, đối tượng; đây là từ chỉ những thứ cụ thể.
→ Khi kết hợp "生" và "物" thành "生物", nghĩa là sinh vật, chỉ tất cả các dạng sống.
Từ ghép thông dụng
学生
/xuéshēng/ - học sinh
生活
/shēnghuó/ - cuộc sống
生气
/shēngqì/ - tức giận