生机
shēng*jī
-sức sốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
机
Bộ: 木 (gỗ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 生 biểu thị sự sống, sinh ra hoặc diễn tả quá trình phát triển.
- Chữ 机 có bộ 木 chỉ liên quan đến gỗ, thường biểu thị máy móc hoặc cơ hội.
→ 生机 thường biểu thị cơ hội sống hoặc sức sống mới.
Từ ghép thông dụng
生活
/shēnghuó/ - cuộc sống
生长
/shēngzhǎng/ - tăng trưởng
机会
/jīhuì/ - cơ hội