生态
shēng*tài
-sinh tháiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
态
Bộ: 心 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 生 có nghĩa là sinh, liên quan đến sự sống, sinh ra.
- Chữ 态 có bộ tâm 心, thể hiện trạng thái, tâm thế.
→ 生态 nghĩa là sinh thái, chỉ trạng thái tự nhiên của môi trường sống.
Từ ghép thông dụng
生态系统
/shēng tài xì tǒng/ - hệ sinh thái
生态平衡
/shēng tài píng héng/ - cân bằng sinh thái
生态环境
/shēng tài huán jìng/ - môi trường sinh thái