琢磨
zhuó*mo
-chạm khắc và đánh bóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
琢
Bộ: 王 (ngọc)
12 nét
磨
Bộ: 石 (đá)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 琢: Kết hợp của bộ '王' nghĩa là ngọc và các thành phần khác thể hiện hành động chạm khắc, đánh bóng ngọc.
- 磨: Kết hợp của bộ '石' nghĩa là đá và các thành phần khác thể hiện hành động mài, xay.
→ 琢磨: Tượng trưng cho việc suy nghĩ, cân nhắc kỹ lưỡng, như hành động mài giũa, đánh bóng.
Từ ghép thông dụng
琢磨
/zhuómó/ - suy nghĩ kỹ lưỡng
雕琢
/diāozhuó/ - điêu khắc, chạm trổ
研磨
/yánmó/ - nghiền, mài