理睬
lǐ*cǎi
-chú ýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
睬
Bộ: 目 (mắt)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 理: Bao gồm bộ '玉' (ngọc) và '里' (bên trong). Trong ngữ cảnh này, '理' có thể được hiểu là việc quản lý hoặc giải quyết vấn đề một cách hợp lý, giống như cách ngọc quý được bảo quản cẩn thận.
- 睬: Bao gồm bộ '目' (mắt) và '采' (thu thập). Ngụ ý rằng việc nhìn và để ý cẩn thận đến một vấn đề.
→ 理睬: Kết hợp của việc suy nghĩ và chú ý đến vấn đề.
Từ ghép thông dụng
理睬
/lǐcǎi/ - chú ý, quan tâm
道理
/dàolǐ/ - đạo lý, lý lẽ
管理
/guǎnlǐ/ - quản lý