理直气壮
lǐ*zhí qì*zhuàng
-can đảm với lý do chính đángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
直
Bộ: 目 (mắt)
8 nét
气
Bộ: 气 (khí)
6 nét
壮
Bộ: 士 (kẻ sĩ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "理" có nghĩa là lý, lý luận, và liên quan đến ngọc (玉), biểu trưng cho sự sáng suốt và chính xác.
- "直" nghĩa là thẳng, có bộ mắt (目) chỉ sự rõ ràng, trực diện.
- "气" là khí, phần tử cơ bản của vũ trụ, thể hiện sức mạnh vô hình.
- "壮" nghĩa là mạnh mẽ, dũng cảm, liên quan đến kẻ sĩ (士), biểu thị sự vững vàng, can đảm.
→ "理直气壮" có nghĩa là có lý do xác đáng, mạnh mẽ và tự tin.
Từ ghép thông dụng
道理
/dàolǐ/ - đạo lý, lý lẽ
正直
/zhèngzhí/ - chính trực
空气
/kōngqì/ - không khí
壮丽
/zhuànglì/ - tráng lệ