理所当然
lǐ*suǒ dāng*rán
-lẽ dĩ nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
所
Bộ: 戶 (cửa)
8 nét
当
Bộ: 小 (nhỏ)
6 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 理: Bộ ngọc 玉 chỉ giá trị quý báu, kết hợp với chữ 里 (lý) biểu thị sự lý luận, lý trí.
- 所: Bộ hộ 戶 biểu thị sự liên quan đến nhà cửa, nơi chốn.
- 当: Bộ tiểu 小 biểu thị sự chính xác, phải lẽ.
- 然: Bộ hỏa 灬 biểu thị sự đúng đắn, tự nhiên như lửa cháy.
→ 理所当然: Biểu thị điều gì đó hợp lý, tự nhiên, hiển nhiên và tất yếu.
Từ ghép thông dụng
理想
/lǐxiǎng/ - lý tưởng
所以
/suǒyǐ/ - vì vậy
当然
/dāngrán/ - tất nhiên