XieHanzi Logo

珍贵

zhēn*guì
-có giá trị, quý giá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngọc)

9 nét

Bộ: (vật báu)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '珍' bao gồm bộ '玉' (ngọc) và phần '㐱' (thể hiện sự kết hợp giữa '并' và '小'). '玉' biểu hiện giá trị quý giá của ngọc.
  • Chữ '贵' bao gồm bộ '贝' (vật báu) và phần '中' (ở giữa). '贝' thường liên quan đến giá trị và sự quý giá.

Từ '珍贵' có nghĩa là quý giá, rất có giá trị.

Từ ghép thông dụng

珍珠

/zhēnzhū/ - ngọc trai

珍藏

/zhēncáng/ - bảo tồn, cất giữ kỹ lưỡng

珍奇

/zhēnqí/ - hiếm có, kỳ lạ