XieHanzi Logo

现场

xiàn*chǎng
-hiện trường, địa điểm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngọc)

8 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '现' có bộ '玉' (ngọc) kết hợp với chữ '见' (gặp), có thể hiểu là ngọc gặp ánh sáng, chỉ ra điều gì đó trở nên rõ ràng, hiện ra.
  • Chữ '场' có bộ '土' (đất) và chữ '昜' (dễ dàng, sáng sủa), chỉ nơi chốn rộng rãi, nơi diễn ra sự kiện.

Kết hợp lại, '现场' chỉ một nơi, vị trí cụ thể nơi mà sự kiện, hoạt động diễn ra.

Từ ghép thông dụng

现场

/xiàn chǎng/ - hiện trường, tại chỗ

现场调查

/xiàn chǎng diào chá/ - điều tra hiện trường

现场演出

/xiàn chǎng yǎn chū/ - biểu diễn trực tiếp