XieHanzi Logo

现代

xiàn*dài
-hiện đại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngọc)

8 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '现' gồm phần bên trái là '王', liên quan đến ngọc, và phần bên phải là '见', nghĩa là nhìn thấy.
  • Chữ '代' gồm phần bên trái là bộ '亻' (biến thể của '人'), chỉ người hoặc người đại diện, kết hợp với phần bên phải '弋', thường dùng để chỉ hành động cầm hoặc giữ.

Từ '现代' nghĩa là hiện đại, chỉ thời kỳ hoặc phong cách của hiện tại.

Từ ghép thông dụng

现代化

/xiàndàihuà/ - hiện đại hóa

现代社会

/xiàndài shèhuì/ - xã hội hiện đại

现代艺术

/xiàndài yìshù/ - nghệ thuật hiện đại