玩具
wán*jù
-đồ chơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
玩
Bộ: 玉 (ngọc)
8 nét
具
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 玩: Chữ '玩' bao gồm bộ '玉' (ngọc) và bộ '元' (nguyên). '玉' tượng trưng cho sự quý giá, '元' có nghĩa là nguyên bản, gốc.
- 具: Chữ '具' gồm bộ '八' (tám) và phần dưới là '目' (mắt). '具' thường chỉ đến những thứ cụ thể, rõ ràng, như dụng cụ.
→ 玩具 có nghĩa là đồ chơi, những vật dụng nhỏ dùng để giải trí.
Từ ghép thông dụng
玩具店
/wánjùdiàn/ - cửa hàng đồ chơi
玩具车
/wánjùchē/ - xe đồ chơi
玩具熊
/wánjùxióng/ - gấu bông