狼狈
láng*bèi
-bất lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
狼
Bộ: 犭 (con vật)
10 nét
狈
Bộ: 犭 (con vật)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 狼: Bao gồm bộ 犭(chỉ con vật) và phần 良, mang ý nghĩa một loài động vật hung dữ.
- 狈: Cũng có bộ 犭, kết hợp với phần 贝 (chỉ đồ vật quý giá, vỏ sò), tạo ra hình ảnh một loài động vật thường gắn với sự xảo quyệt hoặc khó khăn.
→ Từ '狼狈' thường diễn tả tình trạng khó khăn, rắc rối, tình thế bối rối.
Từ ghép thông dụng
狼狗
/láng gǒu/ - chó sói
狼狈不堪
/láng bèi bù kān/ - tình trạng vô cùng khó khăn
狼吞虎咽
/láng tūn hǔ yàn/ - ăn ngấu nghiến, ăn tham lam