XieHanzi Logo

犹豫

yóu*yù
-do dự

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con thú)

7 nét

Bộ: (con lợn)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 犹 gồm bộ 犭 (con thú) và chữ 尤 (đặc biệt), chỉ sự đặc biệt của loài thú, ám chỉ sự do dự như một bản năng.
  • 豫 gồm bộ 豕 (con lợn) và các thành phần khác chỉ sự đầy đủ, dư thừa, thể hiện sự không quyết đoán do quá nhiều lựa chọn.

犹豫 nghĩa là do dự, lưỡng lự, không quyết đoán.

Từ ghép thông dụng

犹豫不决

/yóu yù bù jué/ - do dự không quyết định

毫不犹豫

/háo bù yóu yù/ - không hề do dự

犹豫不定

/yóu yù bù dìng/ - do dự không chắc chắn