XieHanzi Logo

牺牲

xī*shēng
-hy sinh; sự hy sinh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con bò)

12 nét

Bộ: (con bò)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '牺' có bộ '牛' chỉ sự liên quan đến súc vật, và phần bên phải chỉ âm đọc.
  • '牲' cũng có bộ '牛', thể hiện ý nghĩa liên quan đến động vật, dùng trong ngữ cảnh tế lễ.

Tổng thể '牺牲' mang ý nghĩa từ bỏ hoặc hy sinh, thường liên quan đến việc tế lễ hoặc sự hy sinh vì người khác.

Từ ghép thông dụng

牺牲品

/xīshēngpǐn/ - vật hy sinh

牺牲精神

/xīshēng jīngshén/ - tinh thần hy sinh

自我牺牲

/zìwǒ xīshēng/ - tự hy sinh