特别
tè*bié
-đặc biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
特
Bộ: 牛 (trâu, bò)
10 nét
别
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '特' gồm bộ '牛' chỉ về con trâu, bò và phần bên phải là chữ '寺', có nghĩa là chùa, thể hiện sự đặc biệt hoặc liên quan đến các hoạt động tôn giáo, văn hóa.
- Chữ '别' gồm bộ '刂' là dao, thể hiện sự phân chia hoặc cách biệt, cùng với phần bên trái '另' có nghĩa là khác.
→ Sự đặc biệt và khác biệt.
Từ ghép thông dụng
特别
/tè bié/ - đặc biệt
特别是
/tè bié shì/ - đặc biệt là
特别的
/tè bié de/ - một cách đặc biệt