XieHanzi Logo

牙膏

yá*gāo
-kem đánh răng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (răng)

4 nét

Bộ: (thịt, liên quan đến cơ thể)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 牙 mang ý nghĩa cơ bản là 'răng', có thể liên tưởng đến hình ảnh một chiếc răng với phần gốc và đầu sắc nhọn.
  • Chữ 膏 có bộ 月, thường liên quan đến cơ thể hoặc chất lỏng, cùng với phần trên biểu thị ý nghĩa của 'kem' hoặc 'cao'.

Tổng thể, 牙膏 có nghĩa là 'kem đánh răng'.

Từ ghép thông dụng

牙医

/yá yī/ - nha sĩ

牙齿

/yá chǐ/ - răng

牙刷

/yá shuā/ - bàn chải đánh răng