爷爷
yé*ye
-ông nộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
爷
Bộ: 父 (cha)
6 nét
爷
Bộ: 父 (cha)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '爷' có bộ thủ là '父', có nghĩa là 'cha'. Chữ này thể hiện ý nghĩa về người đàn ông trong gia đình, thường là một người lớn tuổi và có vai trò quan trọng.
- Chữ '爷' khi được lặp lại thành '爷爷' chỉ người ông, một cách gọi thân mật và kính trọng cho ông nội.
→ Chữ '爷' tượng trưng cho ông, khi lặp lại thành '爷爷' là cách gọi thân mật của ông nội.
Từ ghép thông dụng
爷爷
/yéye/ - ông nội
爷们
/yémen/ - đàn ông đích thực
老爷
/lǎoye/ - ông nội (cách gọi lịch sự và cổ)