XieHanzi Logo

爱不释手

ài bù shì shǒu
-không thể bỏ xuống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (móng vuốt)

10 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (lời nói)

11 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 爱: Từ này có bộ '爫' chỉ móng vuốt và phần dưới chỉ tình cảm, thể hiện sự nắm bắt, ôm ấp.
  • 不: Biểu thị sự phủ định, không.
  • 释: Kết hợp của '讠' và '釋', biểu thị sự giải thích, giải phóng.
  • 手: Nghĩa là tay, bộ phận sử dụng để cầm nắm.

爱不释手 có nghĩa là yêu thích không nỡ rời tay, thể hiện sự yêu thích mãnh liệt đến mức không muốn buông ra.

Từ ghép thông dụng

爱好

/àihào/ - sở thích

不行

/bùxíng/ - không được

解释

/jiěshì/ - giải thích

手表

/shǒubiǎo/ - đồng hồ đeo tay