熟悉
shú*xī
-quen thuộcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
熟
Bộ: 灬 (lửa)
15 nét
悉
Bộ: 心 (tim)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '熟' có bộ thủ là '灬' (lửa), thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc nấu nướng, thể hiện trạng thái 'chín'.
- Chữ '悉' có bộ thủ là '心' (tim), kết hợp với các nét khác để thể hiện sự hiểu biết, thông thạo.
→ Tổ hợp '熟悉' mang ý nghĩa thông thạo, quen thuộc, do chữ '熟' thể hiện sự chín chắn, hoàn thiện, và chữ '悉' thể hiện sự hiểu biết sâu sắc.
Từ ghép thông dụng
熟悉
/shúxī/ - quen thuộc
成熟
/chéngshú/ - trưởng thành, chín chắn
熟练
/shúliàn/ - thành thạo