照耀
zhào*yào
-chiếu sángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
照
Bộ: 灬 (lửa)
13 nét
耀
Bộ: 羽 (lông)
20 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 照: Kết hợp giữa bộ '日' (mặt trời) và '灬' (lửa), biểu thị sự chiếu sáng rõ ràng.
- 耀: Kết hợp giữa bộ '光' (ánh sáng) và '羽' (lông), biểu thị sự lấp lánh, sáng rực.
→ Thể hiện sự chiếu sáng rực rỡ, lấp lánh.
Từ ghép thông dụng
照相
/zhàoxiàng/ - chụp ảnh
照明
/zhàomíng/ - chiếu sáng
荣耀
/róngyào/ - vinh quang